Phân phối các loại mũi khoan tường, bê tông chuôi kẹp chính hãng, chất lượng cao đến từ thương hiệu nổi tiếng trên thế giới, với đặc điểm chịu nhiệt và độ bền cao nên mũi khoan sắt này thường được dùng cho các ngành nghề kỹ thuật cần khoan chuyên nghiệp.
Hammer Drilling Small | Hammer Drilling Large/ Others | Chisels | Impact & Rot.Drill Bit | |
Generalist -65% |
SDS MAX 2 | MPP Chisels | CYL-2 | |
Specialist -25% |
SDS PLUS 1 | SDS MAX 4 | ||
Heavy User (10%) | SDS PLUS 5X | SDS MAX 7 |
1. MŨI KHOAN BÊ TÔNG CHUÔI KẸP | ||
2608578114 | Mũi khoan tường Concrete 3x30x60 | 13,000 |
2608578115 | Mũi khoan tường Concrete 4x40x75 | 13,000 |
2608578116 | Mũi khoan tường Concrete 5x50x85 | 14,000 |
2608578117 | Mũi khoan tường Concrete 5.5x50x85 | 15,000 |
2608578118 | Mũi khoan tường Concrete 6x60x100 | 15,000 |
2608578119 | Mũi khoan tường Concrete 6.5x60x100 | 16,000 |
2608578120 | Mũi khoan tường Concrete 8x80x120 | 20,000 |
2608578159 | Mũi khoan tường Concrete 9x80x120 | 22,000 |
2608578121 | Mũi khoan tường Concrete 10x80x120 | 24,000 |
2608578122 | Mũi khoan tường Concrete 12x90x150 | 34,000 |
2608578123 | Mũi khoan tường Concrete 14x90x150 | 49,000 |
2608578160 | Mũi khoan tường Concrete 16,0x90x150 | 59,000 |
2608578124 | Bộ Mũi khoan tường Concrete 6/8/10 | 62,000 |
2608578155 | Bộ Mũi khoan tường Concrete 4/5/6/8/10 | 73,000 |
2608578156 | Bộ mũi khoan tường Concrete 3/4/5/6/7/8/9/10 | 127,000 |
2608680701 | Mũi khoan Silver Per (4×40/75mm) | 19,000 |
2608680702 | Mũi khoan Silver Per (5×50/85mm) | 20,000 |
2608680712 | Mũi khoan Silver Per (5.5×50/85mm) | 21,000 |
2608680703 | Mũi khoan Silver Per (6×60/100mm) | 24,000 |
2608680713 | Mũi khoan Silver Per (6.5×60/100mm) | 27,000 |
2608680706 | Mũi khoan Silver Per (8×80/120mm) | 33,000 |
2608680709 | Mũi khoan Silver Per (8×80/120mm) | 51,000 |
2608680714 | Mũi khoan Silver Per (12×90/150mm) | 63,000 |
2608680726 | Mũi khoan Silver Per bộ 5 mũi 4/6/8/10mm | 124,000 |
2608590071 | Mũi khoan tường (5.0×50/85mm) | 12,000 |
2608590072 | Mũi khoan tường (5.5×50/85mm) | 11,000 |
2608590074 | Mũi khoan tường (6.0×60/100mm) | 13,000 |
2608590076 | Mũi khoan tường (6.5×60/100mm) | 13,000 |
2608590078 | Mũi khoan tường (8.0×80/120mm) | 17,000 |
2608590081 | Mũi khoan tường (10×80/120mm) | 20,000 |
2608590084 | Mũi khoan tường (12×90/150mm) | 27,000 |
2608590127 | Mũi khoan tường bộ 3 mũi (5/6/8mm) | 31,000 |
2608590090 | Mũi khoan tường bộ 5 mũi (4/5/6/8/10mm) | 61,000 |
2. MŨI KHOAN ĐA DỤNG CHUÔI KẸP | 0 | |
2608680696 | Mũi khoan đa năng (3×40/70mm) | 26,000 |
2608680697 | Mũi khoan đa năng (4×40/75mm) | 30,000 |
2608680698 | Mũi khoan đa năng (5×50/85mm) | 33,000 |
2608680699 | Mũi khoan đa năng (5.5×50/85mm) | 31,000 |
2608680792 | Mũi khoan đa năng (6×60/100mm) | 37,000 |
2608680793 | Mũi khoan đa năng (6.5×60/100mm) | 36,000 |
2608680794 | Mũi khoan đa năng (7.0×60/100mm) | 38,000 |
2608680795 | Mũi khoan đa năng (8.0×80/120mm) | 46,000 |
2608680796 | Mũi khoan đa năng (10x80x120mm) | 60,000 |
2608680797 | Mũi khoan đa năng (12x90x150mm) | 73,000 |
2608680798 | Mũi khoan đa năng bộ 5 mũi (4/6/8/10mm) | 168,000 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.